Subpage under development, new version coming soon!
- HenryLe-Football 1:0 LVSQ3
- Fecha: 2025-02-09 13:29
- Estadio: HenryLe-Football Arena
- Número de espectadores: 1365
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
32 | 13% | |||||
2 |
Cao
Minh Khôi DEF
![]() |
|||||
23 | 1 | 6% | 5% | |||
3 | Trịnh Bùi Doanh DEF | |||||
28 | 10% | 11% | ||||
4 | Phạm Minh Ðức DEF | |||||
23 | 6% | 14% | ||||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
25 | 7% | 10% | ||||
6 | Hoàng Huy Vũ MID | |||||
12 | 7% | 6% | ||||
7 | Phan Tuấn Kiệt MID | |||||
20 | 1 | 12% | 15% | |||
8 | Phạm Duy Khiêm MID | |||||
23 | 1 | 11% | 16% | |||
9 | Trần Anh Chung MID | |||||
17 | 10% | 11% | ||||
10 | Nguyễn Nhật Nam ATT | |||||
20 | 5% | 3% | ||||
11 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
24 | 12% | 6% | ||||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Huy Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |