Subpage under development, new version coming soon!
- CAOTOC 4:1 WAYS STATION
- Fecha: 2025-02-02 13:29
- Estadio: CAOTOC Arena
- Número de espectadores: 1663
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
40 | 12% | |||||
2 | Phạm Thiện Tâm DEF | |||||
21 | 11% | 11% | ||||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
20 | 2% | 5% | ||||
4 | Lê Sỹ Hoàng DEF | |||||
24 | 6% | 7% | ||||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
28 | 3% | 10% | ||||
6 | Đặng Trường MID | |||||
15 | 1 | 1 | 17% | 17% | ||
7 | Võ Khánh Toàn MID | |||||
23 | 1 | 13% | 14% | |||
8 | Huỳnh Xuân Khoa MID | |||||
24 | 1 | 9% | 17% | |||
9 | Phan Tùng MID | |||||
24 | 7% | 10% | ||||
10 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
36 | 3 | 12% | 4% | |||
11 | Võ Hoàng Quốc ATT | |||||
33 | 1 | 7% | 4% | |||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Mạnh Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lê Thanh Phong ATT | |||||
0 |