Subpage under development, new version coming soon!
- PHILIPPINE 0:9 kingnight
- Fecha: 2025-02-26 13:29
- Estadio: PHILIPPINE Arena
- Número de espectadores: 2639
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 |
Võ
Quốc Thành GK
![]() |
|||||
34 | 82 | 16% | ||||
S | Triệu Minh Toàn GK | |||||
18 | -82 | 1% | ||||
2 | Bùi Mạnh DEF | |||||
17 | 4% | 8% | ||||
3 |
Võ
Ðức Phong DEF
![]() |
|||||
28 | 7% | 3% | ||||
4 | Đỗ Trung Anh DEF | |||||
31 | 7% | 8% | ||||
5 | Triệu Hùng Anh DEF | |||||
20 | 4% | 4% | ||||
6 | Trịnh Việt Cương MID | |||||
23 | 10% | 7% | ||||
7 | Huỳnh Phú Bình MID | |||||
19 | 1 | 6% | 24% | |||
8 |
Dương
Việt Cương MID
![]() |
|||||
22 | 1 | 9% | 17% | |||
9 | Dương Việt Hải MID | |||||
22 | 6% | 7% | ||||
10 | Hoàng Hoàng Hưng ATT | |||||
15 | 15% | 12% | ||||
11 | Dương Mạnh Hoàng ATT | |||||
34 | 15% | 9% | ||||
13 | Lý Thanh Quang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Xuân Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Minh Tuấn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Văn Phi MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Ngọc Cảnh ATT | |||||
0 |