Subpage under development, new version coming soon!
- THIEN AN 0:3 ED4LIFE
- Fecha: 2025-02-26 13:29
- Estadio: THIEN AN Arena
- Número de espectadores: 1907
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Quang Trung GK | |||||
38 | 8% | |||||
2 | Huỳnh Lê Phong DEF | |||||
18 | 7% | 9% | ||||
3 | Hoàng Trọng Duy DEF | |||||
25 | 3% | |||||
4 | Đỗ Tấn Minh DEF | |||||
25 | 5% | 7% | ||||
5 | Huỳnh Quốc Đạt DEF | |||||
13 | 4% | 6% | ||||
6 | Hà Bình An MID | |||||
21 | 9% | 8% | ||||
7 | Đỗ Hoàng Khải MID | |||||
18 | 1 | 11% | 33% | |||
8 | Phạm Hồng Phát MID | |||||
22 | 1 | 15% | 18% | |||
9 | Phạm Long Giang MID | |||||
21 | 7% | 6% | ||||
10 | Phan Quang Thái ATT | |||||
18 | 4 | 11% | 6% | |||
11 | Đặng Ngọc ATT | |||||
32 | 2 | 18% | 5% | |||
12 | Trần Văn Trí GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Bùi Công DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bùi Dương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Nguyễn Khánh Giang ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Ðức Hải DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hoàng Hiên MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Thiện Tâm ATT | |||||
0 |