Subpage under development, new version coming soon!
- Bup_Be_Be_Bong 4:0 BK ZONE
- Fecha: 2025-02-09 13:29
- Estadio: Bup_Be_Be_Bong Arena
- Número de espectadores: 2938
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Trần Anh Tuấn GK | |||||
41 | 8% | |||||
2 | Cao Duy Hiền DEF | |||||
19 | 4% | 8% | ||||
3 | Huỳnh Mai Tuấn DEF | |||||
29 | 5% | 16% | ||||
4 | Lê Thế Trung DEF | |||||
22 | 5% | 13% | ||||
5 | Đỗ Tuấn Linh DEF | |||||
14 | 12% | 5% | ||||
6 | Ngô Duy Hùng MID | |||||
31 | 7% | 1% | ||||
7 | Lê Minh Ðạt MID | |||||
17 | 1 | 9% | 28% | |||
8 |
Hà
Tất Thành MID
![]() |
|||||
25 | 1 | 13% | 16% | |||
9 | Đỗ Tiến Bắc MID | |||||
20 | 17% | 5% | ||||
10 | Hồ Sơn Quân ATT | |||||
37 | 1 | 9% | 2% | |||
11 |
Triệu
Tuấn Khải ATT
![]() |
|||||
37 | 2 | 1 | 12% | 4% | ||
12 | Lê Quốc Tuấn GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Trọng Tấn DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Anh Quân ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Ngô Quốc Khánh DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hoàng Anh Khôi MID | |||||
0 | ||||||
18 | Võ Xuân Huy ATT | |||||
0 |