Subpage under development, new version coming soon!
- HIEN NGUYEN 1:1 LUCK DRAGON
- Fecha: 2025-01-15 13:29
- Estadio: HIEN NGUYEN Arena
- Número de espectadores: 1537
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Minh Khang GK | |||||
22 | 2% | |||||
2 | Lý Thanh Vũ DEF | |||||
31 | 8% | 16% | ||||
3 | Võ Hồng Vinh DEF | |||||
26 | 4% | 3% | ||||
4 | Huỳnh Anh Khôi DEF | |||||
19 | 3% | 2% | ||||
5 | Lý Mạnh Dũng DEF | |||||
22 | 1 | 12% | 21% | |||
6 | Võ Quốc Tùng MID | |||||
16 | 6% | 10% | ||||
7 | Hà Quốc Huy MID | |||||
22 | 9% | 18% | ||||
8 | Trần Trường MID | |||||
25 | 1 | 12% | 14% | |||
9 | Lê Khắc Vũ MID | |||||
23 | 12% | 2% | ||||
10 | Huỳnh Nhật Minh ATT | |||||
23 | 8 | 15% | 7% | |||
11 | Đỗ Thanh Tùng ATT | |||||
19 | 6 | 16% | 6% | |||
12 | Cao Hưng Ðạo GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hồ Ðức Giang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Phạm Phước An MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Mạnh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Ngô Xuân Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Phước Lộc ATT | |||||
0 |