Subpage under development, new version coming soon!
- LUCK DRAGON 2:0 HIEN NGUYEN
- Fecha: 2025-02-09 13:29
- Estadio: LUCK DRAGON Arena
- Número de espectadores: 1051
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Cao Quang Tuấn GK | |||||
34 | 10% | |||||
2 |
Trần
Anh Hưng DEF
![]() |
|||||
12 | 1 | 12% | 10% | |||
3 | Triệu Hoàng Quang DEF | |||||
22 | 2% | 10% | ||||
4 | Hà Mạnh Hoàng DEF | |||||
18 | 5% | 4% | ||||
5 | Huỳnh An Khang DEF | |||||
24 | 11% | 7% | ||||
6 | Cao Trung Hiếu MID | |||||
23 | 9% | 5% | ||||
7 | Lý Thuận Hòa MID | |||||
23 | 1 | 10% | 29% | |||
8 | Hồ Huy Trung MID | |||||
28 | 1 | 17% | 11% | |||
9 |
Triệu
Ðức Long MID
![]() |
|||||
18 | 1 | 9% | 9% | |||
10 | Hoàng Đình Nghĩa ATT | |||||
10 | 5% | 8% | ||||
11 | Lê Thiên Ðức ATT | |||||
22 | 1 | 7% | 6% | |||
12 | Lý Bùi Định GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Toàn Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Nguyễn Minh Thiện ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Hoàng Hải DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Ngọc Lân MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hòa Bình ATT | |||||
0 |