Subpage under development, new version coming soon!
- kingnight 13:0 BK ZONE
- Fecha: 2025-01-19 13:29
- Estadio: kingnight Arena
- Número de espectadores: 25829
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Trần Anh Tuấn GK | |||||
40 | 9% | |||||
2 | Cao Duy Hiền DEF | |||||
19 | 5% | 9% | ||||
3 | Huỳnh Mai Tuấn DEF | |||||
26 | 1 | 9% | 11% | |||
4 | Lê Thế Trung DEF | |||||
20 | 8% | 8% | ||||
5 | Đỗ Tuấn Linh DEF | |||||
17 | 6% | 14% | ||||
6 | Ngô Duy Hùng MID | |||||
24 | 7% | 3% | ||||
7 | Đặng Khánh Nam MID | |||||
22 | 6% | 31% | ||||
8 | Hà Tất Thành MID | |||||
24 | 13% | 12% | ||||
9 | Đỗ Tiến Bắc MID | |||||
20 | 9% | 3% | ||||
10 | Hồ Sơn Quân ATT | |||||
35 | 15% | 4% | ||||
11 | Vũ Anh Quân ATT | |||||
18 | 1 | 13% | 5% | |||
12 | Lê Quốc Tuấn GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Trọng Tấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lê Minh Ðạt MID | |||||
0 | ||||||
16 | Ngô Quốc Khánh DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hoàng Anh Khôi MID | |||||
0 | ||||||
18 | Võ Xuân Huy ATT | |||||
0 |