Subpage under development, new version coming soon!
- THIEN AN 1:4 LUCK DRAGON
- Fecha: 2025-02-05 13:29
- Estadio: THIEN AN Arena
- Número de espectadores: 1824
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Quang Trung GK | |||||
37 | 8% | |||||
2 | Huỳnh Lê Phong DEF | |||||
21 | 1 | 8% | 12% | |||
3 | Hoàng Trọng Duy DEF | |||||
25 | 7% | 4% | ||||
4 | Đỗ Tấn Minh DEF | |||||
24 | 6% | 3% | ||||
5 | Huỳnh Quốc Đạt DEF | |||||
13 | 9% | 10% | ||||
6 | Hà Bình An MID | |||||
20 | 7% | 10% | ||||
7 | Đỗ Hoàng Khải MID | |||||
19 | 11% | 25% | ||||
8 | Phạm Hồng Phát MID | |||||
21 | 10% | 19% | ||||
9 | Phạm Long Giang MID | |||||
20 | 1 | 9% | 6% | |||
10 | Phan Quang Thái ATT | |||||
17 | 3 | 11% | 7% | |||
11 | Đặng Ngọc ATT | |||||
34 | 2 | 13% | 3% | |||
12 | Trần Văn Trí GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Bùi Công DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bùi Dương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Nguyễn Khánh Giang ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Ðức Hải DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hoàng Hiên MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Thiện Tâm ATT | |||||
0 |