Subpage under development, new version coming soon!
- kingnight 7:0 HIEN NGUYEN
- Fecha: 2025-02-02 13:29
- Estadio: kingnight Arena
- Número de espectadores: 23847
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Cao Quang Tuấn GK | |||||
33 | 19% | |||||
2 | Trần Anh Hưng DEF | |||||
13 | 5% | 11% | ||||
3 |
Triệu
Hoàng Quang DEF
![]() |
|||||
18 | 6% | 10% | ||||
4 | Hà Mạnh Hoàng DEF | |||||
21 | 5% | 14% | ||||
5 | Huỳnh An Khang DEF | |||||
28 | 6% | 9% | ||||
6 |
Dương
Ngọc Danh MID
![]() |
|||||
25 | 70 | 3% | 2% | |||
S | Cao Trung Hiếu MID | |||||
25 | -70 | 1% | 2% | |||
7 | Lý Thuận Hòa MID | |||||
23 | 8% | 30% | ||||
8 | Hồ Huy Trung MID | |||||
32 | 12% | 9% | ||||
9 | Triệu Ðức Long MID | |||||
18 | 14% | 3% | ||||
10 | Hoàng Đình Nghĩa ATT | |||||
10 | 8% | 5% | ||||
11 | Lê Thiên Ðức ATT | |||||
20 | 12% | 1% | ||||
12 | Lý Bùi Định GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Toàn Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Nguyễn Minh Thiện ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Hoàng Hải DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Ngọc Lân MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hòa Bình ATT | |||||
0 |