Subpage under development, new version coming soon!
- THIEN AN 0:13 kingnight
- Fecha: 2025-01-29 13:29
- Estadio: THIEN AN Arena
- Número de espectadores: 3099
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Quang Trung GK | |||||
36 | 19% | |||||
2 | Huỳnh Lê Phong DEF | |||||
23 | 2% | 9% | ||||
3 | Hoàng Trọng Duy DEF | |||||
25 | 7% | 12% | ||||
4 | Đỗ Tấn Minh DEF | |||||
25 | 1 | 7% | 15% | |||
5 | Huỳnh Quốc Đạt DEF | |||||
12 | 5% | 6% | ||||
6 | Hà Bình An MID | |||||
23 | 1 | 2% | 4% | |||
7 | Đỗ Hoàng Khải MID | |||||
20 | 13% | 28% | ||||
8 | Phạm Hồng Phát MID | |||||
21 | 1 | 9% | 12% | |||
9 | Phạm Long Giang MID | |||||
18 | 11% | 2% | ||||
10 | Phan Quang Thái ATT | |||||
14 | 9% | 5% | ||||
11 | Đặng Ngọc ATT | |||||
33 | 14% | 5% | ||||
12 | Trần Văn Trí GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Bùi Công DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bùi Dương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Nguyễn Khánh Giang ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Ðức Hải DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hoàng Hiên MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Thiện Tâm ATT | |||||
0 |