Subpage under development, new version coming soon!
- xumaha 8:0 GIAC DAU
- Fecha: 2025-02-09 13:29
- Estadio: XuMaHa
- Número de espectadores: 30569
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đặng Hải Long GK | |||||
33 | 11% | |||||
2 | Lý Minh Quang DEF | |||||
23 | 9% | 7% | ||||
3 | Phan Việt Khôi DEF | |||||
23 | 11% | 9% | ||||
4 | Trịnh Minh Phương DEF | |||||
29 | 16% | 17% | ||||
5 | Huỳnh Khải Tuấn DEF | |||||
14 | 8% | 15% | ||||
6 | Hà Minh Thái MID | |||||
15 | 3% | 1% | ||||
7 | Nguyễn Thông MID | |||||
24 | 13% | 30% | ||||
8 | Bùi Lê Phong ATT | |||||
25 | 8% | 8% | ||||
9 | Trần Văn Toản MID | |||||
14 | 5% | 5% | ||||
10 | Triệu Trung Hưng ATT | |||||
24 | 10% | 4% | ||||
11 | Phan Hoàng Khôi ATT | |||||
35 | 5% | 4% | ||||
12 | Dương Ngọc Thọ GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trịnh Tấn Minh DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Huỳnh Sỹ Phú MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Tùng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Thắng DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hồ Hoàng Huy MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Minh Thông ATT | |||||
0 |