Subpage under development, new version coming soon!
- QUAYLAI 0:2 TEAMWS
- Fecha: 2025-03-05 13:29
- Estadio: QUAYLAI Arena
- Número de espectadores: 2417
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thái Nguyên GK | |||||
38 | 9% | |||||
2 |
Phan
Hoàng Trưởng DEF
![]() |
|||||
25 | 66 | 9% | 9% | |||
S | Lê Quý DEF | |||||
19 | -66 | 1% | ||||
3 | Ngô Trung Hinh DEF | |||||
11 | 6% | 6% | ||||
4 | Huỳnh Mạnh Hoàng DEF | |||||
34 | 6% | 8% | ||||
5 | Lê Tuấn Anh DEF | |||||
18 | 10% | 8% | ||||
6 | Phạm Nghĩa Dũng MID | |||||
18 | 13% | 3% | ||||
7 | Trần Ðức Thọ MID | |||||
14 | 7% | 31% | ||||
8 | Vũ Bình Dương MID | |||||
22 | 11% | 14% | ||||
9 | Đỗ Quốc Mạnh MID | |||||
20 | 7% | 10% | ||||
10 | Trịnh Bá Phước ATT | |||||
29 | 3 | 9% | 4% | |||
11 | Nguyễn Quang Linh ATT | |||||
25 | 2 | 1 | 13% | 6% | ||
12 | Hà Tuấn Hùng GK | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Thanh Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Ái Quốc ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Ðức Phong DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hoàng Thắng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Tân Bình ATT | |||||
0 |