Subpage under development, new version coming soon!
- TEAMWS 1:1 TAONGUY
- Fecha: 2025-02-23 13:29
- Estadio: TEAMWS Arena
- Número de espectadores: 976
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Phương GK | |||||
39 | 4% | |||||
2 | Đặng Hoàng Khiêm DEF | |||||
26 | 7% | 7% | ||||
3 | Phan Thiên Mạnh DEF | |||||
31 | 6% | 12% | ||||
4 | Đặng Minh DEF | |||||
26 | 5% | 8% | ||||
5 | Nguyễn Việt Dương DEF | |||||
20 | 6% | 14% | ||||
6 | Huỳnh Ðức Bình MID | |||||
22 | 9% | 3% | ||||
7 | Võ Tuấn Ngọc MID | |||||
27 | 10% | 18% | ||||
8 |
Võ
Quốc Hải MID
![]() |
|||||
23 | 1 | 10% | 22% | |||
9 | Bùi Phú MID | |||||
29 | 8% | 6% | ||||
10 |
Lý
Tấn Tài ATT
![]() |
|||||
26 | 6 | 1 | 16% | 4% | ||
11 | Trần Tấn Trương ATT | |||||
21 | 9 | 18% | 6% | |||
12 | Lý An Khang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Nhật Nam DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Trung Phương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hồng Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Vũ Bá Phước DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Trung Giang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phan Duy Hiền ATT | |||||
0 |