Subpage under development, new version coming soon!
- TEAMWS 1:1 TAONGUY
- Fecha: 2025-02-23 13:29
- Estadio: TEAMWS Arena
- Número de espectadores: 976
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Ðức Kiên GK | |||||
30 | 14% | |||||
2 |
Bùi
Chiến DEF
![]() |
|||||
19 | 1 | 11% | 9% | |||
3 | Phan Trường Sơn DEF | |||||
20 | 4% | 7% | ||||
4 | Hoàng Đình Văn DEF | |||||
33 | 6% | 9% | ||||
5 | Ngô Hồng Đức DEF | |||||
26 | 3% | 14% | ||||
6 | Lý Anh Quốc MID | |||||
24 | 7% | 2% | ||||
7 | Lê Khắc Duy MID | |||||
24 | 9% | 27% | ||||
8 | Ngô Doanh MID | |||||
20 | 2 | 13% | 13% | |||
9 | Vũ Bùi Bình MID | |||||
18 | 7% | 7% | ||||
10 |
Võ
Thế Doanh ATT
![]() |
|||||
29 | 3 | 15% | 8% | |||
11 | Cao Anh Trung ATT | |||||
28 | 3 | 11% | 4% | |||
12 | Ngô Sỹ Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Thuận Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Anh Quốc MID | |||||
0 | ||||||
16 | Phạm Nhật Bảo Long MID | |||||
0 | ||||||
17 | Ngô Minh Nhật DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hoàng Thăng Long ATT | |||||
0 |