Subpage under development, new version coming soon!
- TAONGUY 3:0 QUAYLAI
- Fecha: 2025-02-19 13:29
- Estadio: TAONGUY Arena
- Número de espectadores: 1996
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Ðức Kiên GK | |||||
16 | 7% | |||||
2 | Bùi Chiến DEF | |||||
19 | 5% | 5% | ||||
3 | Phan Trường Sơn DEF | |||||
23 | 4% | 5% | ||||
4 | Hoàng Đình Văn DEF | |||||
32 | 5% | 7% | ||||
5 | Ngô Hồng Đức DEF | |||||
22 | 8% | 14% | ||||
6 | Lý Anh Quốc MID | |||||
23 | 12% | 12% | ||||
7 | Lê Khắc Duy MID | |||||
27 | 11% | 26% | ||||
8 | Ngô Doanh MID | |||||
19 | 3 | 16% | 14% | |||
9 | Vũ Bùi Bình MID | |||||
17 | 4% | 7% | ||||
10 |
Ngô
Quang Vinh ATT
![]() ![]() |
|||||
28 | 29 | 2 | 1 | 7% | 4% | |
11 |
Cao
Anh Trung ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
27 | 9 | 20% | 5% | |||
12 | Ngô Sỹ Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Thuận Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Anh Quốc MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Thế Doanh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phạm Nhật Bảo Long MID | |||||
0 | ||||||
17 | Ngô Minh Nhật DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hoàng Thăng Long ATT | |||||
0 |