Subpage under development, new version coming soon!
- TEAMWS 0:9 EXTRA TSK
- Fecha: 2025-02-16 13:29
- Estadio: TEAMWS Arena
- Número de espectadores: 1163
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Phương GK | |||||
37 | 14% | |||||
2 | Đặng Hoàng Khiêm DEF | |||||
24 | 10% | 9% | ||||
3 |
Phan
Thiên Mạnh DEF
![]() |
|||||
27 | 1 | 10% | 11% | |||
4 | Đặng Minh DEF | |||||
22 | 9% | 15% | ||||
5 | Nguyễn Việt Dương DEF | |||||
20 | 7% | 6% | ||||
6 | Huỳnh Ðức Bình MID | |||||
21 | 10% | 5% | ||||
7 | Võ Tuấn Ngọc MID | |||||
26 | 11% | 24% | ||||
8 | Võ Quốc Hải MID | |||||
20 | 1 | 9% | 14% | |||
9 | Bùi Phú MID | |||||
23 | 5% | 8% | ||||
10 | Lý Tấn Tài ATT | |||||
25 | 1 | 9% | 5% | |||
11 | Trần Tấn Trương ATT | |||||
26 | 1 | 5% | 3% | |||
12 | Lý An Khang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Nhật Nam DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Trung Phương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hồng Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Vũ Bá Phước DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Trung Giang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phan Duy Hiền ATT | |||||
0 |