Subpage under development, new version coming soon!
- CBC LUX 0:1 CHINHANH
- Fecha: 2025-02-23 13:29
- Estadio: CBC LUX Arena
- Número de espectadores: 790
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Quang Trung GK | |||||
37 | 2% | |||||
2 | Lý Thiện Ân DEF | |||||
21 | 11% | 16% | ||||
3 | Huỳnh Thuận Anh DEF | |||||
19 | 4% | |||||
4 | Trịnh Bá Lộc DEF | |||||
27 | 3% | 3% | ||||
5 | Lý Việt Duy DEF | |||||
25 | 1 | 10% | 11% | |||
6 | Lý Ðức Mạnh MID | |||||
16 | 9% | 13% | ||||
7 | Vũ Kiên Cường MID | |||||
29 | 16% | 13% | ||||
8 |
Triệu
Anh Ðức MID
![]() |
|||||
35 | 1 | 14% | 12% | |||
9 | Hoàng Anh Khôi MID | |||||
22 | 1 | 6% | 14% | |||
10 | Triệu Việt Huy ATT | |||||
28 | 4 | 11% | 10% | |||
11 | Phan Thanh Tùng ATT | |||||
25 | 7 | 13% | 8% | |||
12 | Bùi Anh Bắc GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hà Kiên Cường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Triệu Tuấn Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Bùi Việt Duy DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Triệu Bùi Duy MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Anh Quân ATT | |||||
0 |