Subpage under development, new version coming soon!
- DONGNGO 0:1 CBC LUX
- Fecha: 2025-02-19 13:29
- Estadio: DONGNGO Arena
- Número de espectadores: 2591
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phạm Đức Hùng GK | |||||
37 | 11% | |||||
2 | Hoàng Long Giang DEF | |||||
17 | 1 | 7% | 14% | |||
3 | Ngô Khắc Trọng DEF | |||||
18 | 8% | 5% | ||||
4 |
Phan
Trung Long DEF
![]() |
|||||
23 | 1 | 13% | 12% | |||
5 | Hà Quang Vinh DEF | |||||
19 | 4% | 7% | ||||
6 | Trịnh Quý MID | |||||
22 | 9% | 6% | ||||
7 | Trịnh Phương Đức DEF | |||||
24 | 14% | 22% | ||||
8 |
Đặng
Hoàng Sửu MID
![]() |
|||||
29 | 1 | 2 | 9% | 10% | ||
9 | Lê Hùng Anh MID | |||||
12 | 6% | 11% | ||||
10 | Nguyễn Vân Đức ATT | |||||
22 | 2 | 1 | 8% | 4% | ||
11 |
Hoàng
Tấn ATT
![]() |
|||||
18 | 85 | 1 | 1 | 9% | 6% | |
12 | Vũ Hoàng Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Bá Lộc DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Ngô Khắc Thành MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Phi ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Minh Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Trọng Khánh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Võ Phú Bình ATT | |||||
0 |