Subpage under development, new version coming soon!
- DEE TEAM 0:0 CBC LUX
- Fecha: 2025-01-22 13:29
- Estadio: DEE TEAM Arena
- Número de espectadores: 2463
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hoàng Đạt GK | |||||
37 | 11% | |||||
2 | Hà Duy Bảo DEF | |||||
27 | 5% | 12% | ||||
3 | Hoàng Phúc Cường DEF | |||||
27 | 4% | 7% | ||||
4 | Đặng Phong Đức DEF | |||||
31 | 5% | 4% | ||||
5 | Dương Trường Giang DEF | |||||
22 | 6% | 7% | ||||
6 | Hồ Đức Trung MID | |||||
28 | 4% | 5% | ||||
7 | Trịnh Anh Hưng MID | |||||
22 | 12% | 30% | ||||
8 | Đặng Đình Tuấn MID | |||||
24 | 10% | 12% | ||||
9 | Hoàng Quang Nguyên MID | |||||
20 | 12% | 8% | ||||
10 | Nguyễn Trung Hưng ATT | |||||
32 | 5 | 14% | 9% | |||
11 | Đặng Phương ATT | |||||
25 | 6 | 16% | 5% | |||
12 | Hoàng Huy Vũ GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Trung Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lê Tiến Ðức MID | |||||
0 | ||||||
15 | Đỗ Gia Kiên ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Ái Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Duy Hoàng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Quang Tuấn ATT | |||||
0 |