Subpage under development, new version coming soon!
- CHINHANH 0:18 SUPPER STAR
- Fecha: 2025-01-22 13:29
- Estadio: CHINHANH Arena
- Número de espectadores: 2952
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Quang Trung GK | |||||
26 | 40% | |||||
2 | Lý Thiện Ân DEF | |||||
19 | 5% | 3% | ||||
3 | Huỳnh Thuận Anh DEF | |||||
21 | 8% | 3% | ||||
4 | Trịnh Bá Lộc DEF | |||||
30 | 4% | 10% | ||||
5 | Lý Việt Duy DEF | |||||
28 | 1% | 2% | ||||
6 | Lý Ðức Mạnh MID | |||||
11 | 2% | |||||
7 | Vũ Kiên Cường MID | |||||
28 | 1 | 5% | 6% | |||
8 | Triệu Anh Ðức MID | |||||
37 | 3% | 7% | ||||
9 | Hoàng Anh Khôi MID | |||||
22 | 4% | 16% | ||||
10 | Triệu Việt Huy ATT | |||||
28 | 13% | 30% | ||||
11 | Phan Thanh Tùng ATT | |||||
19 | 15% | 20% | ||||
12 | Bùi Anh Bắc GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hà Kiên Cường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Triệu Tuấn Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Bùi Việt Duy DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Triệu Bùi Duy MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Anh Quân ATT | |||||
0 |