Subpage under development, new version coming soon!
- SUPPER STAR 28:0 CHINHANH
- Fecha: 2025-02-02 13:29
- Estadio: SUPPER STAR Arena
- Número de espectadores: 1994
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Quang Trung GK | |||||
27 | 23% | |||||
2 | Lý Thiện Ân DEF | |||||
21 | 11% | 16% | ||||
3 | Huỳnh Thuận Anh DEF | |||||
22 | 15% | 14% | ||||
4 | Trịnh Bá Lộc DEF | |||||
27 | 3% | 3% | ||||
5 | Lý Việt Duy DEF | |||||
29 | 3% | 2% | ||||
6 | Lý Ðức Mạnh MID | |||||
9 | 4% | |||||
7 | Vũ Kiên Cường MID | |||||
28 | 3% | 8% | ||||
8 | Triệu Anh Ðức MID | |||||
38 | 4% | 10% | ||||
9 | Hoàng Anh Khôi MID | |||||
24 | 10% | 20% | ||||
10 | Triệu Việt Huy ATT | |||||
24 | 13% | 4% | ||||
11 | Triệu Tuấn Hoàng ATT | |||||
11 | 14% | 17% | ||||
12 | Bùi Anh Bắc GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hà Kiên Cường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Minh MID | |||||
0 | ||||||
16 | Bùi Việt Duy DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Triệu Bùi Duy MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Anh Quân ATT | |||||
0 |