Subpage under development, new version coming soon!
- TOWNMIA 3:0 JHS
- Fecha: 2025-03-02 14:00
- Estadio: TOWNMIA Arena
- Número de espectadores: 799
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Thăng Long GK | |||||
31 | 6% | |||||
2 | Trần Đình Bắc DEF | |||||
21 | 11% | 13% | ||||
3 | Vũ Quốc Tuấn DEF | |||||
21 | 1 | 5% | 14% | |||
4 | Cao Mạnh Thắng DEF | |||||
25 | 5% | 6% | ||||
5 | Ngô Khắc Duy DEF | |||||
22 | 5% | 10% | ||||
6 | Trịnh Anh Ðức MID | |||||
21 | 7% | 12% | ||||
7 |
Phan
Trung Dũng MID
![]() |
|||||
23 | 2 | 11% | 22% | |||
8 |
Ngô
Phú Hiệp ATT
![]() |
|||||
28 | 6 | 1 | 20% | 6% | ||
9 | Phạm Quang Trường MID | |||||
31 | 8% | 11% | ||||
10 | Trịnh Quốc Huy ATT | |||||
31 | 3 | 11% | 2% | |||
11 | Ngô Ngọc Danh ATT | |||||
31 | 3 | 10% | 2% | |||
12 | Đặng Hoàng Anh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Trường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nam Việt MID | |||||
0 | ||||||
15 | Phạm Hùng Dũng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Như Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Việt MID | |||||
0 | ||||||
18 | Huỳnh Hoàng Mạnh ATT | |||||
0 |