Subpage under development, new version coming soon!
- GMHM 1:4 TOWNMIA
- Fecha: 2025-02-26 13:29
- Estadio: GMHM Arena
- Número de espectadores: 2086
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Minh Quân GK | |||||
38 | 5% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
19 | 9% | 13% | ||||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
31 | 5% | 5% | ||||
4 | Dương Quốc Thắng DEF | |||||
28 | 6% | 3% | ||||
5 |
Dương
Quang DEF
![]() |
|||||
25 | 9% | 14% | ||||
6 | Hồ Tiến Ðức MID | |||||
27 | 12% | 6% | ||||
7 | Trịnh Toàn Thắng MID | |||||
15 | 1 | 12% | 20% | |||
8 | Trần Hồng MID | |||||
19 | 12% | 13% | ||||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
17 | 5% | 5% | ||||
10 |
Bùi
Mai Trần ATT
![]() ![]() |
|||||
28 | 5 | 9% | 10% | |||
11 |
Hà
Thanh Trung ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
30 | 3 | 13% | 9% | |||
13 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |