Subpage under development, new version coming soon!
- GRENG 1:3 JHS
- Fecha: 2025-02-23 13:29
- Estadio: GRENG Arena
- Número de espectadores: 1607
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Thăng Long GK | |||||
31 | 7% | |||||
2 | Trần Đình Bắc DEF | |||||
22 | 9% | 16% | ||||
3 | Vũ Quốc Tuấn DEF | |||||
22 | 5% | 9% | ||||
4 | Cao Mạnh Thắng DEF | |||||
26 | 5% | 12% | ||||
5 | Ngô Khắc Duy DEF | |||||
24 | 7% | 8% | ||||
6 | Trịnh Anh Ðức MID | |||||
21 | 6% | 8% | ||||
7 | Phan Trung Dũng MID | |||||
23 | 11% | 20% | ||||
8 | Ngô Phú Hiệp ATT | |||||
23 | 1 | 17% | 9% | |||
9 | Phạm Quang Trường MID | |||||
29 | 8% | 5% | ||||
10 | Trịnh Quốc Huy ATT | |||||
32 | 5 | 12% | 5% | |||
11 |
Ngô
Ngọc Danh ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
31 | 6 | 12% | 8% | |||
12 | Đặng Hoàng Anh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Trường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nam Việt MID | |||||
0 | ||||||
15 | Phạm Hùng Dũng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Như Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Việt MID | |||||
0 | ||||||
18 | Huỳnh Hoàng Mạnh ATT | |||||
0 |