Subpage under development, new version coming soon!
- JHS 0:4 NHIMCB
- Fecha: 2025-02-19 13:29
- Estadio: JHS Arena
- Número de espectadores: 2808
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Thăng Long GK | |||||
29 | 13% | |||||
2 | Trần Đình Bắc DEF | |||||
20 | 11% | 13% | ||||
3 |
Vũ
Quốc Tuấn DEF
![]() |
|||||
16 | 8% | 7% | ||||
4 | Cao Mạnh Thắng DEF | |||||
26 | 10% | 25% | ||||
5 | Ngô Khắc Duy DEF | |||||
25 | 6% | 9% | ||||
6 | Trịnh Anh Ðức MID | |||||
16 | 5% | 4% | ||||
7 | Phan Trung Dũng MID | |||||
24 | 11% | 20% | ||||
8 |
Ngô
Phú Hiệp ATT
![]() |
|||||
27 | 2 | 7% | 7% | |||
9 | Phạm Quang Trường MID | |||||
29 | 7% | 4% | ||||
10 | Trịnh Quốc Huy ATT | |||||
32 | 16% | 6% | ||||
11 | Ngô Ngọc Danh ATT | |||||
32 | 5% | 5% | ||||
12 | Đặng Hoàng Anh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Trường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nam Việt MID | |||||
0 | ||||||
15 | Phạm Hùng Dũng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Như Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Việt MID | |||||
0 | ||||||
18 | Huỳnh Hoàng Mạnh ATT | |||||
0 |