Subpage under development, new version coming soon!
- VN LiverpoolFC 4:0 TOWNMIA
- Fecha: 2025-02-16 13:29
- Estadio: Arb Arena
- Número de espectadores: 5444
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
29 | 21% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
20 | 3% | 10% | ||||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
32 | 6% | 8% | ||||
4 | Dương Quốc Thắng DEF | |||||
29 | 2 | 9% | 16% | |||
5 | Dương Quang DEF | |||||
23 | 9% | 5% | ||||
6 | Hồ Tiến Ðức MID | |||||
23 | 3% | 5% | ||||
7 | Trịnh Toàn Thắng MID | |||||
13 | 1 | 13% | 34% | |||
8 |
Trần
Hồng MID
![]() |
|||||
21 | 62 | 1 | 5% | 12% | ||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
17 | 12% | 3% | ||||
10 | Bùi Mai Trần ATT | |||||
29 | 2 | 9% | 4% | |||
11 | Hà Thanh Trung ATT | |||||
32 | 1 | 9% | 2% | |||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |