Subpage under development, new version coming soon!
- Humxam 1:4 JHS
- Fecha: 2025-02-16 13:29
- Estadio: THUCHAN Arena
- Número de espectadores: 1253
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Thăng Long GK | |||||
30 | 7% | |||||
2 | Trần Đình Bắc DEF | |||||
20 | 5% | 10% | ||||
3 | Vũ Quốc Tuấn DEF | |||||
23 | 2% | 14% | ||||
4 | Cao Mạnh Thắng DEF | |||||
26 | 8% | 9% | ||||
5 | Ngô Khắc Duy DEF | |||||
23 | 7% | 9% | ||||
6 | Trịnh Anh Ðức MID | |||||
20 | 7% | 9% | ||||
7 |
Phan
Trung Dũng MID
![]() |
|||||
23 | 1 | 11% | 30% | |||
8 | Ngô Phú Hiệp ATT | |||||
24 | 3 | 1 | 15% | 4% | ||
9 | Phạm Quang Trường MID | |||||
28 | 6% | 1% | ||||
10 |
Trịnh
Quốc Huy ATT
![]() ![]() |
|||||
31 | 6 | 15% | 6% | |||
11 |
Ngô
Ngọc Danh ATT
![]() ![]() |
|||||
30 | 6 | 15% | 7% | |||
12 | Đặng Hoàng Anh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Trường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nam Việt MID | |||||
0 | ||||||
15 | Phạm Hùng Dũng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Như Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Việt MID | |||||
0 | ||||||
18 | Huỳnh Hoàng Mạnh ATT | |||||
0 |