Subpage under development, new version coming soon!
- TOWNMIA 0:34 HLT
- Fecha: 2025-02-12 13:29
- Estadio: TOWNMIA Arena
- Número de espectadores: 1883
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
27 | 28% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
25 | 3% | 1% | ||||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
34 | 1% | 6% | ||||
4 | Dương Quốc Thắng DEF | |||||
32 | 5% | 26% | ||||
5 | Dương Quang DEF | |||||
26 | 10% | 12% | ||||
6 | Hoàng Hải Phong MID | |||||
20 | 18% | 6% | ||||
7 | Trịnh Toàn Thắng MID | |||||
17 | 2% | 2% | ||||
8 | Trần Hồng MID | |||||
24 | 1% | 8% | ||||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
15 | 1 | 2% | 10% | |||
10 | Bùi Mai Trần ATT | |||||
29 | 11% | 12% | ||||
11 | Hà Thanh Trung ATT | |||||
28 | 17% | 15% | ||||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |