Subpage under development, new version coming soon!
- NHIMCB 4:0 MIDDLE
- Fecha: 2025-02-02 13:29
- Estadio: NHIMCB Arena
- Número de espectadores: 1038
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Lê Phong GK | |||||
36 | 10% | |||||
2 | Dương Bảo Duy DEF | |||||
24 | 7% | 9% | ||||
3 | Huỳnh Nhật Minh DEF | |||||
26 | 6% | 5% | ||||
4 | Hồ Trí Dũng DEF | |||||
24 | 1 | 7% | 16% | |||
5 | Ngô Khắc Trọng DEF | |||||
24 | 11% | 12% | ||||
6 | Hoàng Việt Hùng MID | |||||
21 | 7% | 7% | ||||
7 | Lê Tuấn Hoàng MID | |||||
21 | 1 | 11% | 28% | |||
8 | Bùi Văn Trí MID | |||||
22 | 1 | 11% | 11% | |||
9 | Hà Lê Đức MID | |||||
23 | 11% | 6% | ||||
10 | Trần Hoàng Chung ATT | |||||
26 | 1 | 8% | 4% | |||
11 | Lý Hoàng Tâm ATT | |||||
24 | 2 | 11% | 3% | |||
12 | Phạm Hoàng Phương GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Bùi Chiến DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Cao Minh Khôi MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hoàng Khánh Minh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Anh Ðức DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Phan Quốc Tùng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Trung Phúc ATT | |||||
0 |