Subpage under development, new version coming soon!
- Quỷ đỏ 0:1 TOWNMIA
- Fecha: 2025-02-02 13:29
- Estadio: Quỷ đỏ Arena
- Número de espectadores: 1403
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
15 | 2% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
18 | 10% | 15% | ||||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
32 | 4% | 4% | ||||
4 | Dương Quốc Thắng DEF | |||||
28 | 4% | 3% | ||||
5 | Dương Quang DEF | |||||
21 | 13% | 3% | ||||
6 | Hồ Tiến Ðức MID | |||||
27 | 11% | 10% | ||||
7 | Trịnh Toàn Thắng MID | |||||
16 | 18% | 24% | ||||
8 | Trần Hồng MID | |||||
18 | 11% | 19% | ||||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
16 | 10% | 7% | ||||
10 | Bùi Mai Trần ATT | |||||
27 | 4 | 8% | 5% | |||
11 | Hà Thanh Trung ATT | |||||
29 | 7 | 8% | 11% | |||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |