Subpage under development, new version coming soon!
- Bup_Be_Be_Bong 1:1 HAIPHONG
- Fecha: 2025-01-14 13:29
- Estadio: Bup_Be_Be_Bong Arena
- Número de espectadores: 175
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Vũ Quốc Tiến GK | |||||
46 | 5% | |||||
2 | Lê Minh Tú DEF | |||||
23 | 6% | 13% | ||||
3 | Cao Duy Khiêm DEF | |||||
28 | 9% | 10% | ||||
4 | Hoàng Lê Đức DEF | |||||
25 | 10% | 10% | ||||
5 | Trần Phú Hưng DEF | |||||
20 | 2 | 11% | 7% | |||
6 | Huỳnh Văn Hùng MID | |||||
21 | 6% | 9% | ||||
7 | Trịnh Hoàng Tiến MID | |||||
25 | 8% | 6% | ||||
8 | Hồ Nam Sơn MID | |||||
29 | 1 | 1 | 17% | 17% | ||
9 | Dương Tấn Tài ATT | |||||
26 | 3 | 4% | 3% | |||
10 | Trịnh Thiên Hưng ATT | |||||
30 | 46 | 3% | 3% | |||
S | Hoàng Hải Hà ATT | |||||
5 | -46 | 3 | 2% | 3% | ||
11 | Cao Phi MID | |||||
15 | 18% | 19% | ||||
13 | Trịnh Nam Việt DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Võ Thái Duy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Triệu Huy Hoàng MID | |||||
0 | ||||||
16 | Ngô Toàn Thắng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Việt Khoa MID | |||||
0 |