Subpage under development, new version coming soon!
- Tiền Giang 1 0:0 kingnight
- Fecha: 2025-01-28 13:29
- Estadio: Tiền Giang 1 Arena
- Número de espectadores: 291
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Hoàng Chi GK | |||||
10 | 5% | |||||
2 | Trịnh Duy Bảo DEF | |||||
27 | 4% | 6% | ||||
3 | Dương Quốc Thịnh DEF | |||||
50 | 2% | 4% | ||||
4 | Hồ Ðức Nhân DEF | |||||
30 | 7% | 8% | ||||
5 |
Dương
Hùng Ngọc DEF
![]() |
|||||
26 | 2 | 9% | 6% | |||
6 |
Đỗ Bá Thành
MID
![]() |
|||||
15 | 1 | 10% | 8% | |||
7 | Phạm Tấn Anh MID | |||||
33 | 16% | 25% | ||||
8 | Lý Hải Khôi MID | |||||
12 | 8% | 19% | ||||
9 | Trịnh Thành Phương MID | |||||
21 | 1 | 14% | 6% | |||
10 | Lý Anh ATT | |||||
22 | 3 | 21% | 8% | |||
11 | Vũ Anh Trưởng ATT | |||||
12 | 3 | 4% | 8% | |||
14 | Võ Lân DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Dương Minh Khánh MID | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Quang Vũ MID | |||||
0 | ||||||
17 | Trịnh Minh Trung MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hoàng Mạnh Hùng ATT | |||||
0 |