Subpage under development, new version coming soon!
- ʚOɴE☠PιᴇCᴇッ 2:0 HAIPHONG
- Fecha: 2025-02-04 13:29
- Estadio: ★彡ᴛʰᵒᵘˢᵃⁿᵈ sᵘⁿⁿʸ彡★
- Número de espectadores: 787
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Trung Việt GK | |||||
6 | 6% | |||||
2 | Đỗ Thanh Vũ DEF | |||||
17 | 6% | 10% | ||||
3 | Nguyễn Trung Hưng DEF | |||||
24 | 6% | 4% | ||||
4 | Đỗ Hùng Thịnh DEF | |||||
21 | 9% | 12% | ||||
5 | Bùi Hoàng Khải DEF | |||||
26 | 55 | 5% | 6% | |||
S | Dương Quốc Tuấn DEF | |||||
23 | -55 | 4% | 4% | |||
6 | Lý Khánh Nam MID | |||||
16 | 12% | 10% | ||||
7 | Ngô Thế Hùng MID | |||||
20 | 76 | 1 | 17% | 12% | ||
S | Hồ Hoàng Hà MID | |||||
34 | -76 | 4% | 3% | |||
8 | Phạm Toàn MID | |||||
20 | 1 | 8% | 17% | |||
9 |
Vũ Tùng Lâm
ATT
![]() |
|||||
22 | 4 | 8% | 4% | |||
10 |
Vũ Thắng
ATT
![]() |
|||||
17 | 5 | 1 | 13% | 8% | ||
11 |
Hoàng Nhật Dũng
ATT
![]() |
|||||
18 | 1 | 2% | 9% | |||
12 | Hồ Ngọc Lân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Việt Tiến DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Phạm Quý Vĩnh DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Triệu Tuấn Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hồ Gia Toàn ATT | |||||
0 |