Subpage under development, new version coming soon!
- Tiền Giang 1 0:1 Hải Dương
- Fecha: 2025-02-18 13:29
- Estadio: Tiền Giang 1 Arena
- Número de espectadores: 351
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Hoàng Chi GK | |||||
12 | 9% | |||||
2 |
Võ Lân
DEF
![]() |
|||||
16 | 1 | 5% | 13% | |||
3 | Trịnh Duy Bảo DEF | |||||
31 | 7% | 8% | ||||
4 |
Hồ Ðức Nhân
DEF
![]() |
|||||
34 | 1 | 4% | 5% | |||
5 |
Dương Minh Khánh
DEF
![]() |
|||||
14 | 2 | 12% | 11% | |||
6 | Đỗ Bá Thành MID | |||||
15 | 11% | 8% | ||||
7 | Hoàng Quang Vũ MID | |||||
15 | 1 | 13% | 22% | |||
8 | Lý Hải Khôi MID | |||||
14 | 14% | 14% | ||||
9 | Trịnh Thành Phương MID | |||||
22 | 12% | 10% | ||||
10 |
Lý Anh
ATT
![]() |
|||||
35 | 7 | 1% | ||||
S | Hoàng Mạnh Hùng ATT | |||||
15 | -7 | 2 | 10% | 4% | ||
11 | Vũ Anh Trưởng ATT | |||||
18 | 1% | 3% | ||||
14 | Cao Phúc Duy DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Hoàng Văn Minh MID | |||||
0 | ||||||
16 | Dương Toàn Quốc MID | |||||
0 | ||||||
17 | Trịnh Minh Trung MID | |||||
0 |