Subpage under development, new version coming soon!
- Tiền Giang 1 0:2 Hải Dương
- Fecha: 2025-03-04 13:29
- Estadio: Tiền Giang 1 Arena
- Número de espectadores: 221
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Nhật Hùng GK | |||||
41 | 3% | |||||
2 | Hồ Lân DEF | |||||
30 | 9% | 7% | ||||
3 | Lý Anh Bảo ATT | |||||
30 | 4 | 16% | 5% | |||
4 | Phan Trọng Hà DEF | |||||
21 | 6% | 8% | ||||
5 | Trần Trường DEF | |||||
29 | 9% | 3% | ||||
6 | Trịnh Bình Dương MID | |||||
23 | 1 | 9% | 10% | |||
7 | Hoàng Ðức Phong DEF | |||||
18 | 7% | 9% | ||||
8 |
Lý Phi
ATT
![]() |
|||||
19 | 4 | 7% | 5% | |||
9 | Đặng Anh Duy MID | |||||
13 | 11% | 21% | ||||
10 | Trần Hòa Bình MID | |||||
16 | 16% | 25% | ||||
11 |
Võ
Hoàng Tiến MID
![]() ![]() |
|||||
26 | 5 | 7% | 5% | |||
12 | Vũ Sơn Quân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trịnh Thái Trung DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Quang Dương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Tuấn Kiệt MID | |||||
0 | ||||||
16 | Trần Mạnh Tuấn ATT | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Quốc Văn DEF | |||||
0 |