Subpage under development, new version coming soon!
- Tiền Giang 1 0:3 kingnight
- Fecha: 2025-03-11 13:29
- Estadio: Tiền Giang 1 Arena
- Número de espectadores: 326
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đặng Trí Thắng GK | |||||
49 | 4% | |||||
2 | Triệu Việt Dương DEF | |||||
42 | 2% | 2% | ||||
3 | Ngô Trung DEF | |||||
29 | 2% | 4% | ||||
4 |
Vũ Duy Hùng
DEF
![]() |
|||||
29 | 1 | 2% | 8% | |||
5 | Vũ Quốc Văn DEF | |||||
28 | 5% | 5% | ||||
6 | Hà Văn Hạnh MID | |||||
22 | 14% | 18% | ||||
7 | Ngô Vĩnh Thế DEF | |||||
21 | 7% | 8% | ||||
8 | Đỗ Khắc Vũ MID | |||||
24 | 12% | 8% | ||||
9 | Cao Khắc Thành MID | |||||
27 | 13% | 22% | ||||
10 |
Vũ Tường Minh
ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
22 | 9 | 18% | 16% | |||
11 | Hà Quang Hải ATT | |||||
31 | 8 | 1 | 21% | 9% | ||
12 | Trịnh Bình Dương GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trịnh Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
14 | Đỗ Duy Quang MID | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Gia Hưng MID | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Ngọc Dũng MID | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Hiền Minh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phạm Việt Long MID | |||||
0 |