Subpage under development, new version coming soon!
- Lâm Động 6:0 LUCK DRAGON
- Fecha: 2025-03-12 13:29
- Estadio: Lâm Động Arena
- Número de espectadores: 365
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Minh Khang GK | |||||
36 | 9% | |||||
2 | Lý Thanh Vũ DEF | |||||
29 | 1 | 11% | 10% | |||
3 | Võ Hồng Vinh DEF | |||||
25 | 7% | 5% | ||||
4 |
Huỳnh
Anh Khôi DEF
![]() |
|||||
26 | 9% | 13% | ||||
5 | Lý Mạnh Dũng DEF | |||||
25 | 11% | 8% | ||||
6 | Võ Quốc Tùng MID | |||||
24 | 10% | 3% | ||||
7 | Hà Quốc Huy MID | |||||
16 | 4% | 26% | ||||
8 | Trần Trường MID | |||||
23 | 12% | 17% | ||||
9 | Lê Khắc Vũ MID | |||||
27 | 10% | 3% | ||||
10 | Huỳnh Nhật Minh ATT | |||||
18 | 9% | 7% | ||||
11 | Đỗ Thanh Tùng ATT | |||||
26 | 1 | 7% | 8% | |||
12 | Cao Hưng Ðạo GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hồ Ðức Giang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Đỗ Hoàng Việt MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Mạnh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Ngô Xuân Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Phước Lộc ATT | |||||
0 |