Subpage under development, new version coming soon!
- SPMKCT 3:0 MORNING
- Fecha: 2025-03-14 13:29
- Estadio: SPMKCT Arena
- Número de espectadores: 238
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Bách GK | |||||
35 | 7% | |||||
2 | Hồ Mai Hùng DEF | |||||
24 | 11% | 10% | ||||
3 | Phạm Chung DEF | |||||
20 | 1 | 6% | 11% | |||
4 | Ngô Đức Anh DEF | |||||
35 | 11% | 8% | ||||
5 |
Hoàng
Ngọc Hải DEF
![]() |
|||||
24 | 1 | 8% | 8% | |||
6 | Phan Trường Vũ MID | |||||
21 | 10% | 3% | ||||
7 | Cao Minh Vũ MID | |||||
31 | 1 | 13% | 19% | |||
8 | Nguyễn Xuân Khoa MID | |||||
17 | 5% | 24% | ||||
9 | Phạm Việt Hải MID | |||||
18 | 10% | 6% | ||||
10 | Lý Văn Trí ATT | |||||
33 | 2 | 10% | 6% | |||
11 | Bùi Đình Long ATT | |||||
21 | 3 | 8% | 6% | |||
12 | Lý Minh Bắc GK | |||||
0 | ||||||
13 | Bùi Đình Dương DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Trọng Hà MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Anh Duy ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đặng Hoàng Khoa DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Quốc Thành MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hồ Mạnh Hoàng ATT | |||||
0 |