Subpage under development, new version coming soon!
- HIEN NGUYEN 0:0 LVSQ3
- Fecha: 2025-03-09 13:29
- Estadio: HIEN NGUYEN Arena
- Número de espectadores: 49
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
38 | 3% | |||||
2 | Cao Minh Khôi DEF | |||||
28 | 9% | 13% | ||||
3 | Trịnh Bùi Doanh DEF | |||||
29 | 5% | 3% | ||||
4 | Phạm Minh Ðức DEF | |||||
21 | 6% | 3% | ||||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
27 | 9% | 16% | ||||
6 | Hoàng Huy Vũ MID | |||||
12 | 9% | 9% | ||||
7 | Phan Tuấn Kiệt MID | |||||
20 | 14% | 24% | ||||
8 | Phạm Duy Khiêm MID | |||||
19 | 9% | 17% | ||||
9 | Trần Anh Chung MID | |||||
21 | 10% | 5% | ||||
10 | Nguyễn Nhật Nam ATT | |||||
24 | 2 | 12% | 7% | |||
11 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
27 | 3 | 1 | 14% | 3% | ||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Huy Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |