Subpage under development, new version coming soon!
- HIEN NGUYEN 1:0 LVSQ3
- Fecha: 2025-03-14 13:29
- Estadio: HIEN NGUYEN Arena
- Número de espectadores: 63
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Cao Quang Tuấn GK | |||||
35 | 10% | |||||
2 | Trần Anh Hưng DEF | |||||
14 | 11% | 16% | ||||
3 | Triệu Hoàng Quang DEF | |||||
13 | 6% | 2% | ||||
4 | Hà Mạnh Hoàng DEF | |||||
20 | 6% | 6% | ||||
5 |
Huỳnh
An Khang DEF
![]() |
|||||
29 | 1 | 3% | 11% | |||
6 | Dương Ngọc Danh MID | |||||
17 | 7% | 8% | ||||
7 | Lý Thuận Hòa MID | |||||
23 | 10% | 21% | ||||
8 | Hồ Huy Trung MID | |||||
29 | 16% | 12% | ||||
9 | Triệu Ðức Long MID | |||||
20 | 8% | 7% | ||||
10 |
Hoàng
Đình Nghĩa ATT
![]() |
|||||
14 | 2 | 1 | 10% | 10% | ||
11 | Lê Thiên Ðức ATT | |||||
28 | 5 | 1 | 11% | 6% | ||
12 | Lý Bùi Định GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Toàn Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Cao Trung Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
15 | Nguyễn Minh Thiện ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Hoàng Hải DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Ngọc Lân MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hòa Bình ATT | |||||
0 |