Subpage under development, new version coming soon!
- TEAMWS 1:1 THIEN AN
- Fecha: 2025-03-12 13:29
- Estadio: TEAMWS Arena
- Número de espectadores: 142
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Phương GK | |||||
40 | 3% | |||||
2 | Đặng Hoàng Khiêm DEF | |||||
25 | 6% | 6% | ||||
3 | Phan Thiên Mạnh DEF | |||||
27 | 3% | |||||
4 | Đặng Minh DEF | |||||
24 | 5% | 4% | ||||
5 | Nguyễn Việt Dương DEF | |||||
20 | 7% | 5% | ||||
6 | Huỳnh Ðức Bình MID | |||||
20 | 10% | 4% | ||||
7 | Võ Tuấn Ngọc MID | |||||
27 | 14% | 24% | ||||
8 | Võ Quốc Hải MID | |||||
21 | 3 | 16% | 27% | |||
9 |
Bùi
Phú MID
![]() |
|||||
22 | 1 | 8% | 12% | |||
10 |
Lý
Tấn Tài ATT
![]() |
|||||
27 | 2 | 11% | 7% | |||
11 |
Trần
Tấn Trương ATT
![]() |
|||||
23 | 6 | 2 | 17% | 10% | ||
12 | Lý An Khang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Nhật Nam DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Trung Phương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hồng Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Vũ Bá Phước DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Trung Giang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phan Duy Hiền ATT | |||||
0 |