Subpage under development, new version coming soon!
- Maru Jinair 5:0 Hận_Đời_Vô_Đối
- Fecha: 2025-03-16 13:29
- Estadio: Maru Jinair Arena
- Número de espectadores: 730
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Khánh Duy GK | |||||
33 | 10% | |||||
2 | Hoàng Minh Dũng DEF | |||||
23 | 10% | 20% | ||||
3 | Đỗ Quốc Thiện DEF | |||||
23 | 8% | 11% | ||||
4 | Lê Xuân Trung DEF | |||||
20 | 5% | 11% | ||||
5 | Vũ Hoàng Huy DEF | |||||
23 | 6% | 6% | ||||
6 | Nguyễn Anh Quân MID | |||||
12 | 13% | 12% | ||||
7 |
Huỳnh
Phúc Cường DEF
![]() |
|||||
16 | 9% | 12% | ||||
8 | Trần Tân Bình MID | |||||
30 | 11% | 11% | ||||
9 | Dương Anh Trưởng ATT | |||||
30 | 8% | 6% | ||||
10 | Triệu Khải Tuấn ATT | |||||
14 | 2 | 1 | 10% | 5% | ||
11 | Vũ Quang Vinh ATT | |||||
43 | 2 | 7% | 5% | |||
12 | Hürkan Göçer GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phạm Tuấn Khải DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Cao Thanh Quang DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Mai Đức MID | |||||
0 | ||||||
16 | Hồ Hồng Thịnh MID | |||||
0 |