Subpage under development, new version coming soon!
- NEWMEN 0:9 Little Star
- Fecha: 2025-06-04 13:28
- Estadio: NEWMEN Arena
- Número de espectadores: 1956
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lý Tấn Tài GK | |||||
43 | 21% | |||||
2 | Bùi Thanh Tùng MID | |||||
22 | 5% | 11% | ||||
3 | Hoàng Văn Lý DEF | |||||
19 | 1 | 12% | 15% | |||
4 | Phan Văn Thịnh DEF | |||||
21 | 1 | 9% | 7% | |||
5 | Đỗ Mạnh Thiện DEF | |||||
24 | 3% | 4% | ||||
6 | Võ Đình Bắc MID | |||||
25 | 6% | 10% | ||||
7 | Bùi Hoài Phong MID | |||||
20 | 7% | 13% | ||||
8 | Bùi Minh Sơn ATT | |||||
29 | 1 | 6% | 8% | |||
9 | Ngô Trung Hinh MID | |||||
29 | 7% | 11% | ||||
10 | Lý Tuấn ATT | |||||
26 | 11% | 8% | ||||
11 | Hoàng Duy Mạnh ATT | |||||
32 | 2 | 11% | 13% | |||
12 | Hoàng Ðức Phong GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Trung Giang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Ngô Hoàng Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Phương Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Phúc Lâm MID | |||||
0 | ||||||
17 | Huỳnh Duy Cường DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lương ATT | |||||
0 |