Subpage under development, new version coming soon!
- LVSQ3 2:1 LSKL
- Fecha: 2025-03-23 13:28
- Estadio: LVSQ3 Arena
- Número de espectadores: 468
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
37 | 7% | |||||
2 | Cao Minh Khôi DEF | |||||
25 | 5% | 6% | ||||
3 | Trịnh Bùi Doanh DEF | |||||
28 | 7% | 7% | ||||
4 | Phạm Minh Ðức DEF | |||||
23 | 8% | 10% | ||||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
27 | 5% | 9% | ||||
6 |
Hoàng
Huy Vũ MID
![]() ![]() |
|||||
14 | 1 | 7% | 6% | |||
7 | Phan Tuấn Kiệt MID | |||||
15 | 1 | 12% | 31% | |||
8 | Phạm Duy Khiêm MID | |||||
21 | 1 | 13% | 17% | |||
9 | Trần Anh Chung MID | |||||
19 | 3% | 3% | ||||
10 |
Nguyễn
Nhật Nam ATT
![]() |
|||||
23 | 3 | 1 | 17% | 5% | ||
11 |
Lý
Việt Tiến ATT
![]() |
|||||
20 | 5 | 15% | 5% | |||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Huy Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |