Subpage under development, new version coming soon!
- LVSQ3 2:1 LSKL
- Fecha: 2025-03-23 13:28
- Estadio: LVSQ3 Arena
- Número de espectadores: 468
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Trịnh Vân Sơn GK | |||||
43 | 5% | |||||
2 | Phan Anh DEF | |||||
25 | 5% | 10% | ||||
3 |
Dương
Hoàng DEF
![]() |
|||||
22 | 63 | 1 | 2% | 3% | ||
4 | Trịnh Anh Minh DEF | |||||
25 | 1 | 6% | 16% | |||
5 | Phan Tân Bình DEF | |||||
18 | 7% | 5% | ||||
6 | Hoàng Thanh Tuấn MID | |||||
21 | 6% | 6% | ||||
7 | Đặng Duy Bảo MID | |||||
24 | 15% | 35% | ||||
8 | Phan An Khang ATT | |||||
27 | 3 | 16% | 8% | |||
9 | Lê Hoàng Lâm MID | |||||
27 | 5% | 6% | ||||
10 | Vũ Việt Cương ATT | |||||
30 | 7 | 23% | 8% | |||
11 |
Hồ
Quang Vinh ATT
![]() |
|||||
27 | 7 | 9% | 3% | |||
12 | Lê Anh Khôi GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Hoàng Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Văn Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Quốc Văn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Chí Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Khắc Trọng ATT | |||||
0 |