Subpage under development, new version coming soon!
- ST PARK 1:0 WAYS STATION
- Fecha: 2025-06-01 13:28
- Estadio: ST PARK Arena
- Número de espectadores: 602
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
41 | 6% | |||||
2 | Phạm Thiện Tâm DEF | |||||
23 | 4% | 1% | ||||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
23 | ||||||
4 | Lê Sỹ Hoàng DEF | |||||
27 | 2% | |||||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
21 | ||||||
6 | Đặng Trường MID | |||||
20 | 15% | 11% | ||||
7 | Võ Khánh Toàn MID | |||||
31 | 1 | 6% | 7% | |||
8 | Huỳnh Xuân Khoa MID | |||||
25 | 6% | 6% | ||||
9 | Phan Tùng MID | |||||
25 | 1 | 9% | 7% | |||
10 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
31 | 4 | 34% | 36% | |||
11 | Bùi Mạnh Hoàng ATT | |||||
19 | 4 | 16% | 31% | |||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lê Thanh Phong ATT | |||||
0 |