Subpage under development, new version coming soon!
- LVSQ3 0:2 CB LEGEND
- Fecha: 2025-03-26 13:28
- Estadio: LVSQ3 Arena
- Número de espectadores: 855
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
37 | 8% | |||||
2 | Cao Minh Khôi DEF | |||||
26 | 9% | 9% | ||||
3 | Trịnh Bùi Doanh DEF | |||||
28 | 7% | 6% | ||||
4 | Phạm Minh Ðức DEF | |||||
24 | 3% | 10% | ||||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
28 | 8% | 9% | ||||
6 |
Hoàng
Huy Vũ MID
![]() |
|||||
13 | 6% | 6% | ||||
7 | Phan Tuấn Kiệt MID | |||||
19 | 13% | 24% | ||||
8 | Phạm Duy Khiêm MID | |||||
21 | 10% | 20% | ||||
9 | Trần Anh Chung MID | |||||
21 | 12% | 6% | ||||
10 | Nguyễn Nhật Nam ATT | |||||
25 | 2 | 9% | 5% | |||
11 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
26 | 3 | 2 | 14% | 3% | ||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Huy Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |