Subpage under development, new version coming soon!
- NOOD 4:2 WAYS STATION
- Fecha: 2025-03-30 13:28
- Estadio: NOOD Arena
- Número de espectadores: 1040
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
44 | 7% | |||||
2 | Phạm Thiện Tâm DEF | |||||
24 | 8% | 6% | ||||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
24 | 3% | 8% | ||||
4 | Lê Sỹ Hoàng DEF | |||||
23 | 7% | 6% | ||||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
29 | 1 | 12% | 8% | |||
6 | Đặng Trường MID | |||||
19 | 9% | 16% | ||||
7 |
Võ
Khánh Toàn MID
![]() ![]() |
|||||
26 | 1 | 13% | 16% | |||
8 | Huỳnh Xuân Khoa MID | |||||
26 | 1 | 10% | 16% | |||
9 | Phan Tùng MID | |||||
23 | 9% | 13% | ||||
10 |
Lý
Việt Tiến ATT
![]() |
|||||
36 | 5 | 12% | 6% | |||
11 | Võ Hoàng Quốc ATT | |||||
31 | 3 | 8% | 5% | |||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Mạnh Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lê Thanh Phong ATT | |||||
0 |