Subpage under development, new version coming soon!
- ST PARK 1:1 NEWMEN
- Fecha: 2025-04-02 13:28
- Estadio: ST PARK Arena
- Número de espectadores: 860
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lý Tấn Tài GK | |||||
44 | 4% | |||||
2 | Đỗ Mạnh Thiện MID | |||||
17 | 3% | 12% | ||||
3 | Hoàng Văn Lý DEF | |||||
19 | 8% | 17% | ||||
4 | Phan Văn Thịnh DEF | |||||
21 | 11% | 21% | ||||
5 | Bùi Thanh Tùng DEF | |||||
19 | 7% | 7% | ||||
6 | Võ Đình Bắc MID | |||||
27 | 7% | 3% | ||||
7 | Ngô Trung Hinh MID | |||||
26 | 10% | 23% | ||||
8 | Bùi Minh Sơn ATT | |||||
25 | 1 | 14% | 6% | |||
9 | Ngô Hoàng Khiêm MID | |||||
23 | 19% | 4% | ||||
10 | Hoàng Duy Mạnh ATT | |||||
30 | 2 | 11% | 4% | |||
11 |
Lý
Tuấn ATT
![]() |
|||||
29 | 2 | 5% | 2% | |||
12 | Hoàng Ðức Phong GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Duy Cường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hà Phúc Lâm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Lương ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Cao Trung Giang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Hoài Phong MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lý Phương Nam ATT | |||||
0 |